Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

gallon (Mỹ)/100 dặm

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang mét/pint (Anh)

gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 gallon (US)/100 mi 241.59 m/pt (UK)
0.10 gallon (US)/100 mi 2416 m/pt (UK)
1 gallon (US)/100 mi 24159 m/pt (UK)
2 gallon (US)/100 mi 48319 m/pt (UK)
3 gallon (US)/100 mi 72478 m/pt (UK)
5 gallon (US)/100 mi 120797 m/pt (UK)
10 gallon (US)/100 mi 241593 m/pt (UK)
20 gallon (US)/100 mi 483186 m/pt (UK)
50 gallon (US)/100 mi 1207966 m/pt (UK)
100 gallon (US)/100 mi 2415932 m/pt (UK)
1000 gallon (US)/100 mi 24159319 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang mét/pint (Anh)

1 gallon (US)/100 mi = 24159 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.000041 gallon (US)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/100 mi to m/pt (UK):
15 gallon (US)/100 mi = 15 × 24159 m/pt (UK) = 362390 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác