Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang gigamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
gallon (Mỹ)/100 dặm
Định nghĩa:
gigamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang gigamét/lít
| gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] | gigamét/lít [Gm/L] |
|---|---|
| 0.01 gallon (US)/100 mi | 0.000000 Gm/L |
| 0.10 gallon (US)/100 mi | 0.000004 Gm/L |
| 1 gallon (US)/100 mi | 0.000043 Gm/L |
| 2 gallon (US)/100 mi | 0.000085 Gm/L |
| 3 gallon (US)/100 mi | 0.000128 Gm/L |
| 5 gallon (US)/100 mi | 0.000213 Gm/L |
| 10 gallon (US)/100 mi | 0.000425 Gm/L |
| 20 gallon (US)/100 mi | 0.000850 Gm/L |
| 50 gallon (US)/100 mi | 0.002126 Gm/L |
| 100 gallon (US)/100 mi | 0.004251 Gm/L |
| 1000 gallon (US)/100 mi | 0.0425 Gm/L |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang gigamét/lít
1 gallon (US)/100 mi = 0.000043 Gm/L
1 Gm/L = 23521 gallon (US)/100 mi
Ví dụ
Convert 15 gallon (US)/100 mi to Gm/L:
15 gallon (US)/100 mi = 15 × 0.000043 Gm/L = 0.000638 Gm/L