Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
hectomét/lít [hm/L]

gallon (Mỹ)/100 dặm

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang hectomét/lít

gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] hectomét/lít [hm/L]
0.01 gallon (US)/100 mi 4.25 hm/L
0.10 gallon (US)/100 mi 42.51 hm/L
1 gallon (US)/100 mi 425.14 hm/L
2 gallon (US)/100 mi 850.29 hm/L
3 gallon (US)/100 mi 1275 hm/L
5 gallon (US)/100 mi 2126 hm/L
10 gallon (US)/100 mi 4251 hm/L
20 gallon (US)/100 mi 8503 hm/L
50 gallon (US)/100 mi 21257 hm/L
100 gallon (US)/100 mi 42514 hm/L
1000 gallon (US)/100 mi 425144 hm/L

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang hectomét/lít

1 gallon (US)/100 mi = 425.14 hm/L

1 hm/L = 0.002352 gallon (US)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/100 mi to hm/L:
15 gallon (US)/100 mi = 15 × 425.14 hm/L = 6377 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác