Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang dekamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
dekamét/lít [dam/L]

gallon (Mỹ)/100 dặm

Định nghĩa:

dekamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang dekamét/lít

gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] dekamét/lít [dam/L]
0.01 gallon (US)/100 mi 42.51 dam/L
0.10 gallon (US)/100 mi 425.14 dam/L
1 gallon (US)/100 mi 4251 dam/L
2 gallon (US)/100 mi 8503 dam/L
3 gallon (US)/100 mi 12754 dam/L
5 gallon (US)/100 mi 21257 dam/L
10 gallon (US)/100 mi 42514 dam/L
20 gallon (US)/100 mi 85029 dam/L
50 gallon (US)/100 mi 212572 dam/L
100 gallon (US)/100 mi 425144 dam/L
1000 gallon (US)/100 mi 4251437 dam/L

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang dekamét/lít

1 gallon (US)/100 mi = 4251 dam/L

1 dam/L = 0.000235 gallon (US)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/100 mi to dam/L:
15 gallon (US)/100 mi = 15 × 4251 dam/L = 63772 dam/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác