Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang petamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] sang đơn vị petamét/lít [Pm/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
petamét/lít [Pm/L]

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

petamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang petamét/lít

gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] petamét/lít [Pm/L]
0.01 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
0.10 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
1 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
2 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
3 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
5 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
10 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
20 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
50 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
100 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L
1000 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Pm/L

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang petamét/lít

1 gallon (UK)/100 mi = 0.000000 Pm/L

1 Pm/L = 28248093631 gallon (UK)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/100 mi to Pm/L:
15 gallon (UK)/100 mi = 15 × 0.000000 Pm/L = 0.000000 Pm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác