Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang hải lý/gallon (Mỹ)

gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 gallon (UK)/100 mi 0.7231 (US)
0.10 gallon (UK)/100 mi 7.23 (US)
1 gallon (UK)/100 mi 72.31 (US)
2 gallon (UK)/100 mi 144.62 (US)
3 gallon (UK)/100 mi 216.93 (US)
5 gallon (UK)/100 mi 361.54 (US)
10 gallon (UK)/100 mi 723.09 (US)
20 gallon (UK)/100 mi 1446 (US)
50 gallon (UK)/100 mi 3615 (US)
100 gallon (UK)/100 mi 7231 (US)
1000 gallon (UK)/100 mi 72309 (US)

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 gallon (UK)/100 mi = 72.31 (US)

1 (US) = 0.013830 gallon (UK)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/100 mi to (US):
15 gallon (UK)/100 mi = 15 × 72.31 (US) = 1085 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác