Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang kilômét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang kilômét/gallon (Mỹ)

gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 gallon (UK)/100 mi 1.34 (US)
0.10 gallon (UK)/100 mi 13.40 (US)
1 gallon (UK)/100 mi 134.01 (US)
2 gallon (UK)/100 mi 268.01 (US)
3 gallon (UK)/100 mi 402.02 (US)
5 gallon (UK)/100 mi 670.03 (US)
10 gallon (UK)/100 mi 1340 (US)
20 gallon (UK)/100 mi 2680 (US)
50 gallon (UK)/100 mi 6700 (US)
100 gallon (UK)/100 mi 13401 (US)
1000 gallon (UK)/100 mi 134006 (US)

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang kilômét/gallon (Mỹ)

1 gallon (UK)/100 mi = 134.01 (US)

1 (US) = 0.007462 gallon (UK)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/100 mi to (US):
15 gallon (UK)/100 mi = 15 × 134.01 (US) = 2010 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác