Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] sang đơn vị centimét [centimeter]
gallon (Anh)/100 dặm
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang centimét
| gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 gallon (UK)/100 mi | 0.3540 centimeter |
| 0.10 gallon (UK)/100 mi | 3.54 centimeter |
| 1 gallon (UK)/100 mi | 35.40 centimeter |
| 2 gallon (UK)/100 mi | 70.80 centimeter |
| 3 gallon (UK)/100 mi | 106.20 centimeter |
| 5 gallon (UK)/100 mi | 177.00 centimeter |
| 10 gallon (UK)/100 mi | 354.01 centimeter |
| 20 gallon (UK)/100 mi | 708.01 centimeter |
| 50 gallon (UK)/100 mi | 1770 centimeter |
| 100 gallon (UK)/100 mi | 3540 centimeter |
| 1000 gallon (UK)/100 mi | 35401 centimeter |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang centimét
1 gallon (UK)/100 mi = 35.40 centimeter
1 centimeter = 0.028248 gallon (UK)/100 mi
Ví dụ
Convert 15 gallon (UK)/100 mi to centimeter:
15 gallon (UK)/100 mi = 15 × 35.40 centimeter = 531.01 centimeter