Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang gigamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
gigamét/lít [Gm/L]

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

gigamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang gigamét/lít

gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] gigamét/lít [Gm/L]
0.01 gallon (UK)/100 mi 0.000000 Gm/L
0.10 gallon (UK)/100 mi 0.000004 Gm/L
1 gallon (UK)/100 mi 0.000035 Gm/L
2 gallon (UK)/100 mi 0.000071 Gm/L
3 gallon (UK)/100 mi 0.000106 Gm/L
5 gallon (UK)/100 mi 0.000177 Gm/L
10 gallon (UK)/100 mi 0.000354 Gm/L
20 gallon (UK)/100 mi 0.000708 Gm/L
50 gallon (UK)/100 mi 0.001770 Gm/L
100 gallon (UK)/100 mi 0.003540 Gm/L
1000 gallon (UK)/100 mi 0.0354 Gm/L

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang gigamét/lít

1 gallon (UK)/100 mi = 0.000035 Gm/L

1 Gm/L = 28248 gallon (UK)/100 mi

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/100 mi to Gm/L:
15 gallon (UK)/100 mi = 15 × 0.000035 Gm/L = 0.000531 Gm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/100 dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác