Chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực [ozf] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
ounce-lực
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (ngắn)
ounce-lực [ozf] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 ozf | 0.000000 ton-force (short) |
0.10 ozf | 0.000003 ton-force (short) |
1 ozf | 0.000031 ton-force (short) |
2 ozf | 0.000063 ton-force (short) |
3 ozf | 0.000094 ton-force (short) |
5 ozf | 0.000156 ton-force (short) |
10 ozf | 0.000313 ton-force (short) |
20 ozf | 0.000625 ton-force (short) |
50 ozf | 0.001563 ton-force (short) |
100 ozf | 0.003125 ton-force (short) |
1000 ozf | 0.0313 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (ngắn)
1 ozf = 0.000031 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 32000 ozf
Ví dụ
Convert 15 ozf to ton-force (short):
15 ozf = 15 × 0.000031 ton-force (short) = 0.000469 ton-force (short)