Chuyển đổi ounce-lực sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực [ozf] sang đơn vị gram-lực [gf]
ounce-lực [ozf]
gram-lực [gf]

ounce-lực

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce-lực sang gram-lực

ounce-lực [ozf] gram-lực [gf]
0.01 ozf 0.2835 gf
0.10 ozf 2.83 gf
1 ozf 28.35 gf
2 ozf 56.70 gf
3 ozf 85.05 gf
5 ozf 141.75 gf
10 ozf 283.50 gf
20 ozf 566.99 gf
50 ozf 1417 gf
100 ozf 2835 gf
1000 ozf 28350 gf

Cách chuyển đổi ounce-lực sang gram-lực

1 ozf = 28.35 gf

1 gf = 0.035274 ozf

Ví dụ

Convert 15 ozf to gf:
15 ozf = 15 × 28.35 gf = 425.24 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến