Chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực [ozf] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
ounce-lực
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (dài)
ounce-lực [ozf] | tấn-lực (dài) [tonf (UK)] |
---|---|
0.01 ozf | 0.000000 tonf (UK) |
0.10 ozf | 0.000003 tonf (UK) |
1 ozf | 0.000028 tonf (UK) |
2 ozf | 0.000056 tonf (UK) |
3 ozf | 0.000084 tonf (UK) |
5 ozf | 0.000140 tonf (UK) |
10 ozf | 0.000279 tonf (UK) |
20 ozf | 0.000558 tonf (UK) |
50 ozf | 0.001395 tonf (UK) |
100 ozf | 0.002790 tonf (UK) |
1000 ozf | 0.0279 tonf (UK) |
Cách chuyển đổi ounce-lực sang tấn-lực (dài)
1 ozf = 0.000028 tonf (UK)
1 tonf (UK) = 35840 ozf
Ví dụ
Convert 15 ozf to tonf (UK):
15 ozf = 15 × 0.000028 tonf (UK) = 0.000419 tonf (UK)