Chuyển đổi ounce-lực sang centinewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực [ozf] sang đơn vị centinewton [cN]
ounce-lực
Định nghĩa:
centinewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực sang centinewton
| ounce-lực [ozf] | centinewton [cN] |
|---|---|
| 0.01 ozf | 0.2780 cN |
| 0.10 ozf | 2.78 cN |
| 1 ozf | 27.80 cN |
| 2 ozf | 55.60 cN |
| 3 ozf | 83.40 cN |
| 5 ozf | 139.01 cN |
| 10 ozf | 278.01 cN |
| 20 ozf | 556.03 cN |
| 50 ozf | 1390 cN |
| 100 ozf | 2780 cN |
| 1000 ozf | 27801 cN |
Cách chuyển đổi ounce-lực sang centinewton
1 ozf = 27.80 cN
1 cN = 0.035969 ozf
Ví dụ
Convert 15 ozf to cN:
15 ozf = 15 × 27.80 cN = 417.02 cN