Chuyển đổi ounce-lực sang kilôgram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực [ozf] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
ounce-lực
Định nghĩa:
kilôgram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực sang kilôgram-lực
ounce-lực [ozf] | kilôgram-lực [kgf] |
---|---|
0.01 ozf | 0.000283 kgf |
0.10 ozf | 0.002835 kgf |
1 ozf | 0.0283 kgf |
2 ozf | 0.0567 kgf |
3 ozf | 0.0850 kgf |
5 ozf | 0.1417 kgf |
10 ozf | 0.2835 kgf |
20 ozf | 0.5670 kgf |
50 ozf | 1.42 kgf |
100 ozf | 2.83 kgf |
1000 ozf | 28.35 kgf |
Cách chuyển đổi ounce-lực sang kilôgram-lực
1 ozf = 0.028350 kgf
1 kgf = 35.27 ozf
Ví dụ
Convert 15 ozf to kgf:
15 ozf = 15 × 0.028350 kgf = 0.425243 kgf