Chuyển đổi newton sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton [N] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
newton
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton sang tấn-lực (ngắn)
newton [N] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 N | 0.000001 ton-force (short) |
0.10 N | 0.000011 ton-force (short) |
1 N | 0.000112 ton-force (short) |
2 N | 0.000225 ton-force (short) |
3 N | 0.000337 ton-force (short) |
5 N | 0.000562 ton-force (short) |
10 N | 0.001124 ton-force (short) |
20 N | 0.002248 ton-force (short) |
50 N | 0.005620 ton-force (short) |
100 N | 0.0112 ton-force (short) |
1000 N | 0.1124 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi newton sang tấn-lực (ngắn)
1 N = 0.000112 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 8896 N
Ví dụ
Convert 15 N to ton-force (short):
15 N = 15 × 0.000112 ton-force (short) = 0.001686 ton-force (short)