Chuyển đổi newton sang femtonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton [N] sang đơn vị femtonewton [fN]
newton [N]
femtonewton [fN]

newton

Định nghĩa:

femtonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton sang femtonewton

newton [N] femtonewton [fN]
0.01 N 10000000000000 fN
0.10 N 100000000000000 fN
1 N 1000000000000000 fN
2 N 2000000000000000 fN
3 N 3000000000000000 fN
5 N 4999999999999999 fN
10 N 9999999999999998 fN
20 N 19999999999999996 fN
50 N 49999999999999992 fN
100 N 99999999999999984 fN
1000 N 999999999999999872 fN

Cách chuyển đổi newton sang femtonewton

1 N = 1000000000000000 fN

1 fN = 0.000000 N

Ví dụ

Convert 15 N to fN:
15 N = 15 × 1000000000000000 fN = 14999999999999998 fN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến