Chuyển đổi newton sang exanewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton [N] sang đơn vị exanewton [EN]
newton [N]
exanewton [EN]

newton

Định nghĩa:

exanewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton sang exanewton

newton [N] exanewton [EN]
0.01 N 0.000000 EN
0.10 N 0.000000 EN
1 N 0.000000 EN
2 N 0.000000 EN
3 N 0.000000 EN
5 N 0.000000 EN
10 N 0.000000 EN
20 N 0.000000 EN
50 N 0.000000 EN
100 N 0.000000 EN
1000 N 0.000000 EN

Cách chuyển đổi newton sang exanewton

1 N = 0.000000 EN

1 EN = 999999999999999872 N

Ví dụ

Convert 15 N to EN:
15 N = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến