Chuyển đổi newton sang kip-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton [N] sang đơn vị kip-lực [kipf]
newton
Định nghĩa:
kip-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton sang kip-lực
newton [N] | kip-lực [kipf] |
---|---|
0.01 N | 0.000002 kipf |
0.10 N | 0.000022 kipf |
1 N | 0.000225 kipf |
2 N | 0.000450 kipf |
3 N | 0.000674 kipf |
5 N | 0.001124 kipf |
10 N | 0.002248 kipf |
20 N | 0.004496 kipf |
50 N | 0.0112 kipf |
100 N | 0.0225 kipf |
1000 N | 0.2248 kipf |
Cách chuyển đổi newton sang kip-lực
1 N = 0.000225 kipf
1 kipf = 4448 N
Ví dụ
Convert 15 N to kipf:
15 N = 15 × 0.000225 kipf = 0.003372 kipf