Chuyển đổi newton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton [N] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
newton [N]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

newton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton sang tấn-lực (dài)

newton [N] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 N 0.000001 tonf (UK)
0.10 N 0.000010 tonf (UK)
1 N 0.000100 tonf (UK)
2 N 0.000201 tonf (UK)
3 N 0.000301 tonf (UK)
5 N 0.000502 tonf (UK)
10 N 0.001004 tonf (UK)
20 N 0.002007 tonf (UK)
50 N 0.005018 tonf (UK)
100 N 0.0100 tonf (UK)
1000 N 0.1004 tonf (UK)

Cách chuyển đổi newton sang tấn-lực (dài)

1 N = 0.000100 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 9964 N

Ví dụ

Convert 15 N to tonf (UK):
15 N = 15 × 0.000100 tonf (UK) = 0.001505 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến