Chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
millinewton [mN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]

millinewton

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (ngắn)

millinewton [mN] tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
0.01 mN 0.000000 ton-force (short)
0.10 mN 0.000000 ton-force (short)
1 mN 0.000000 ton-force (short)
2 mN 0.000000 ton-force (short)
3 mN 0.000000 ton-force (short)
5 mN 0.000001 ton-force (short)
10 mN 0.000001 ton-force (short)
20 mN 0.000002 ton-force (short)
50 mN 0.000006 ton-force (short)
100 mN 0.000011 ton-force (short)
1000 mN 0.000112 ton-force (short)

Cách chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (ngắn)

1 mN = 0.000000 ton-force (short)

1 ton-force (short) = 8896443 mN

Ví dụ

Convert 15 mN to ton-force (short):
15 mN = 15 × 0.000000 ton-force (short) = 0.000002 ton-force (short)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến