Chuyển đổi millinewton sang petanewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị petanewton [PT]
millinewton
Định nghĩa:
petanewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton sang petanewton
| millinewton [mN] | petanewton [PT] |
|---|---|
| 0.01 mN | 0.000000 PT |
| 0.10 mN | 0.000000 PT |
| 1 mN | 0.000000 PT |
| 2 mN | 0.000000 PT |
| 3 mN | 0.000000 PT |
| 5 mN | 0.000000 PT |
| 10 mN | 0.000000 PT |
| 20 mN | 0.000000 PT |
| 50 mN | 0.000000 PT |
| 100 mN | 0.000000 PT |
| 1000 mN | 0.000000 PT |
Cách chuyển đổi millinewton sang petanewton
1 mN = 0.000000 PT
1 PT = 999999999999999872 mN
Ví dụ
Convert 15 mN to PT:
15 mN = 15 × 0.000000 PT = 0.000000 PT