Chuyển đổi millinewton sang gram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị gram-lực [gf]
millinewton
Định nghĩa:
gram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton sang gram-lực
| millinewton [mN] | gram-lực [gf] |
|---|---|
| 0.01 mN | 0.001020 gf |
| 0.10 mN | 0.0102 gf |
| 1 mN | 0.1020 gf |
| 2 mN | 0.2039 gf |
| 3 mN | 0.3059 gf |
| 5 mN | 0.5099 gf |
| 10 mN | 1.02 gf |
| 20 mN | 2.04 gf |
| 50 mN | 5.10 gf |
| 100 mN | 10.20 gf |
| 1000 mN | 101.97 gf |
Cách chuyển đổi millinewton sang gram-lực
1 mN = 0.101972 gf
1 gf = 9.81 mN
Ví dụ
Convert 15 mN to gf:
15 mN = 15 × 0.101972 gf = 1.53 gf