Chuyển đổi millinewton sang exanewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị exanewton [EN]
millinewton
Định nghĩa:
exanewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton sang exanewton
| millinewton [mN] | exanewton [EN] |
|---|---|
| 0.01 mN | 0.000000 EN |
| 0.10 mN | 0.000000 EN |
| 1 mN | 0.000000 EN |
| 2 mN | 0.000000 EN |
| 3 mN | 0.000000 EN |
| 5 mN | 0.000000 EN |
| 10 mN | 0.000000 EN |
| 20 mN | 0.000000 EN |
| 50 mN | 0.000000 EN |
| 100 mN | 0.000000 EN |
| 1000 mN | 0.000000 EN |
Cách chuyển đổi millinewton sang exanewton
1 mN = 0.000000 EN
1 EN = 999999999999999868928 mN
Ví dụ
Convert 15 mN to EN:
15 mN = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN