Chuyển đổi millinewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
millinewton [mN]
kilôgram-lực [kgf]

millinewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millinewton sang kilôgram-lực

millinewton [mN] kilôgram-lực [kgf]
0.01 mN 0.000001 kgf
0.10 mN 0.000010 kgf
1 mN 0.000102 kgf
2 mN 0.000204 kgf
3 mN 0.000306 kgf
5 mN 0.000510 kgf
10 mN 0.001020 kgf
20 mN 0.002039 kgf
50 mN 0.005099 kgf
100 mN 0.0102 kgf
1000 mN 0.1020 kgf

Cách chuyển đổi millinewton sang kilôgram-lực

1 mN = 0.000102 kgf

1 kgf = 9807 mN

Ví dụ

Convert 15 mN to kgf:
15 mN = 15 × 0.000102 kgf = 0.001530 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến