Chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton [mN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
millinewton [mN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

millinewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (dài)

millinewton [mN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 mN 0.000000 tonf (UK)
0.10 mN 0.000000 tonf (UK)
1 mN 0.000000 tonf (UK)
2 mN 0.000000 tonf (UK)
3 mN 0.000000 tonf (UK)
5 mN 0.000001 tonf (UK)
10 mN 0.000001 tonf (UK)
20 mN 0.000002 tonf (UK)
50 mN 0.000005 tonf (UK)
100 mN 0.000010 tonf (UK)
1000 mN 0.000100 tonf (UK)

Cách chuyển đổi millinewton sang tấn-lực (dài)

1 mN = 0.000000 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 9964016 mN

Ví dụ

Convert 15 mN to tonf (UK):
15 mN = 15 × 0.000000 tonf (UK) = 0.000002 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến