Chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton [kN] sang đơn vị tấn-lực (hệ mét) [tf]
kilonewton
Định nghĩa:
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (hệ mét)
| kilonewton [kN] | tấn-lực (hệ mét) [tf] |
|---|---|
| 0.01 kN | 0.001020 tf |
| 0.10 kN | 0.0102 tf |
| 1 kN | 0.1020 tf |
| 2 kN | 0.2039 tf |
| 3 kN | 0.3059 tf |
| 5 kN | 0.5099 tf |
| 10 kN | 1.02 tf |
| 20 kN | 2.04 tf |
| 50 kN | 5.10 tf |
| 100 kN | 10.20 tf |
| 1000 kN | 101.97 tf |
Cách chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (hệ mét)
1 kN = 0.101972 tf
1 tf = 9.81 kN
Ví dụ
Convert 15 kN to tf:
15 kN = 15 × 0.101972 tf = 1.53 tf