Chuyển đổi kilonewton sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton [kN] sang đơn vị gram-lực [gf]
kilonewton [kN]
gram-lực [gf]

kilonewton

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilonewton sang gram-lực

kilonewton [kN] gram-lực [gf]
0.01 kN 1020 gf
0.10 kN 10197 gf
1 kN 101972 gf
2 kN 203943 gf
3 kN 305915 gf
5 kN 509858 gf
10 kN 1019716 gf
20 kN 2039432 gf
50 kN 5098581 gf
100 kN 10197162 gf
1000 kN 101971621 gf

Cách chuyển đổi kilonewton sang gram-lực

1 kN = 101972 gf

1 gf = 0.000010 kN

Ví dụ

Convert 15 kN to gf:
15 kN = 15 × 101972 gf = 1529574 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến