Chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton [kN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
kilonewton [kN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

kilonewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (dài)

kilonewton [kN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 kN 0.001004 tonf (UK)
0.10 kN 0.0100 tonf (UK)
1 kN 0.1004 tonf (UK)
2 kN 0.2007 tonf (UK)
3 kN 0.3011 tonf (UK)
5 kN 0.5018 tonf (UK)
10 kN 1.00 tonf (UK)
20 kN 2.01 tonf (UK)
50 kN 5.02 tonf (UK)
100 kN 10.04 tonf (UK)
1000 kN 100.36 tonf (UK)

Cách chuyển đổi kilonewton sang tấn-lực (dài)

1 kN = 0.100361 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 9.96 kN

Ví dụ

Convert 15 kN to tonf (UK):
15 kN = 15 × 0.100361 tonf (UK) = 1.51 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến