Chuyển đổi kilonewton sang femtonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton [kN] sang đơn vị femtonewton [fN]
kilonewton [kN]
femtonewton [fN]

kilonewton

Định nghĩa:

femtonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilonewton sang femtonewton

kilonewton [kN] femtonewton [fN]
0.01 kN 9999999999999998 fN
0.10 kN 100000000000000000 fN
1 kN 999999999999999872 fN
2 kN 1999999999999999744 fN
3 kN 2999999999999999488 fN
5 kN 4999999999999998976 fN
10 kN 9999999999999997952 fN
20 kN 19999999999999995904 fN
50 kN 49999999999999991808 fN
100 kN 99999999999999983616 fN
1000 kN 999999999999999868928 fN

Cách chuyển đổi kilonewton sang femtonewton

1 kN = 999999999999999872 fN

1 fN = 0.000000 kN

Ví dụ

Convert 15 kN to fN:
15 kN = 15 × 999999999999999872 fN = 14999999999999997952 fN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến