Chuyển đổi kilonewton sang kip-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton [kN] sang đơn vị kip-lực [kipf]
kilonewton
Định nghĩa:
kip-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilonewton sang kip-lực
kilonewton [kN] | kip-lực [kipf] |
---|---|
0.01 kN | 0.002248 kipf |
0.10 kN | 0.0225 kipf |
1 kN | 0.2248 kipf |
2 kN | 0.4496 kipf |
3 kN | 0.6744 kipf |
5 kN | 1.12 kipf |
10 kN | 2.25 kipf |
20 kN | 4.50 kipf |
50 kN | 11.24 kipf |
100 kN | 22.48 kipf |
1000 kN | 224.81 kipf |
Cách chuyển đổi kilonewton sang kip-lực
1 kN = 0.224809 kipf
1 kipf = 4.45 kN
Ví dụ
Convert 15 kN to kipf:
15 kN = 15 × 0.224809 kipf = 3.37 kipf