Chuyển đổi joule/mét sang kilonewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét [J/m] sang đơn vị kilonewton [kN]
joule/mét
Định nghĩa:
kilonewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét sang kilonewton
| joule/mét [J/m] | kilonewton [kN] |
|---|---|
| 0.01 J/m | 0.000010 kN |
| 0.10 J/m | 0.000100 kN |
| 1 J/m | 0.001000 kN |
| 2 J/m | 0.002000 kN |
| 3 J/m | 0.003000 kN |
| 5 J/m | 0.005000 kN |
| 10 J/m | 0.0100 kN |
| 20 J/m | 0.0200 kN |
| 50 J/m | 0.0500 kN |
| 100 J/m | 0.1000 kN |
| 1000 J/m | 1.00 kN |
Cách chuyển đổi joule/mét sang kilonewton
1 J/m = 0.001000 kN
1 kN = 1000 J/m
Ví dụ
Convert 15 J/m to kN:
15 J/m = 15 × 0.001000 kN = 0.015000 kN