Chuyển đổi joule/mét sang femtonewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét [J/m] sang đơn vị femtonewton [fN]
joule/mét
Định nghĩa:
femtonewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét sang femtonewton
joule/mét [J/m] | femtonewton [fN] |
---|---|
0.01 J/m | 10000000000000 fN |
0.10 J/m | 100000000000000 fN |
1 J/m | 1000000000000000 fN |
2 J/m | 2000000000000000 fN |
3 J/m | 3000000000000000 fN |
5 J/m | 4999999999999999 fN |
10 J/m | 9999999999999998 fN |
20 J/m | 19999999999999996 fN |
50 J/m | 49999999999999992 fN |
100 J/m | 99999999999999984 fN |
1000 J/m | 999999999999999872 fN |
Cách chuyển đổi joule/mét sang femtonewton
1 J/m = 1000000000000000 fN
1 fN = 0.000000 J/m
Ví dụ
Convert 15 J/m to fN:
15 J/m = 15 × 1000000000000000 fN = 14999999999999998 fN