Chuyển đổi joule/mét sang attonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét [J/m] sang đơn vị attonewton [aN]
joule/mét [J/m]
attonewton [aN]

joule/mét

Định nghĩa:

attonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/mét sang attonewton

joule/mét [J/m] attonewton [aN]
0.01 J/m 9999999999999998 aN
0.10 J/m 100000000000000000 aN
1 J/m 999999999999999872 aN
2 J/m 1999999999999999744 aN
3 J/m 2999999999999999488 aN
5 J/m 4999999999999998976 aN
10 J/m 9999999999999997952 aN
20 J/m 19999999999999995904 aN
50 J/m 49999999999999991808 aN
100 J/m 99999999999999983616 aN
1000 J/m 999999999999999868928 aN

Cách chuyển đổi joule/mét sang attonewton

1 J/m = 999999999999999872 aN

1 aN = 0.000000 J/m

Ví dụ

Convert 15 J/m to aN:
15 J/m = 15 × 999999999999999872 aN = 14999999999999997952 aN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến