Chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
giganewton
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (ngắn)
giganewton [GN] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 GN | 1124 ton-force (short) |
0.10 GN | 11240 ton-force (short) |
1 GN | 112404 ton-force (short) |
2 GN | 224809 ton-force (short) |
3 GN | 337213 ton-force (short) |
5 GN | 562022 ton-force (short) |
10 GN | 1124045 ton-force (short) |
20 GN | 2248089 ton-force (short) |
50 GN | 5620224 ton-force (short) |
100 GN | 11240447 ton-force (short) |
1000 GN | 112404472 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (ngắn)
1 GN = 112404 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 0.000009 GN
Ví dụ
Convert 15 GN to ton-force (short):
15 GN = 15 × 112404 ton-force (short) = 1686067 ton-force (short)