Chuyển đổi giganewton sang kilôgram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
giganewton
Định nghĩa:
kilôgram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giganewton sang kilôgram-lực
| giganewton [GN] | kilôgram-lực [kgf] |
|---|---|
| 0.01 GN | 1019716 kgf |
| 0.10 GN | 10197162 kgf |
| 1 GN | 101971621 kgf |
| 2 GN | 203943243 kgf |
| 3 GN | 305914864 kgf |
| 5 GN | 509858106 kgf |
| 10 GN | 1019716213 kgf |
| 20 GN | 2039432426 kgf |
| 50 GN | 5098581065 kgf |
| 100 GN | 10197162130 kgf |
| 1000 GN | 101971621298 kgf |
Cách chuyển đổi giganewton sang kilôgram-lực
1 GN = 101971621 kgf
1 kgf = 0.000000 GN
Ví dụ
Convert 15 GN to kgf:
15 GN = 15 × 101971621 kgf = 1529574319 kgf