Chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
giganewton [GN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

giganewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (dài)

giganewton [GN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 GN 1004 tonf (UK)
0.10 GN 10036 tonf (UK)
1 GN 100361 tonf (UK)
2 GN 200722 tonf (UK)
3 GN 301083 tonf (UK)
5 GN 501806 tonf (UK)
10 GN 1003611 tonf (UK)
20 GN 2007223 tonf (UK)
50 GN 5018057 tonf (UK)
100 GN 10036114 tonf (UK)
1000 GN 100361135 tonf (UK)

Cách chuyển đổi giganewton sang tấn-lực (dài)

1 GN = 100361 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 0.000010 GN

Ví dụ

Convert 15 GN to tonf (UK):
15 GN = 15 × 100361 tonf (UK) = 1505417 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến