Chuyển đổi giganewton sang pound-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị pound-lực [lbf]
giganewton
Định nghĩa:
pound-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giganewton sang pound-lực
| giganewton [GN] | pound-lực [lbf] |
|---|---|
| 0.01 GN | 2248089 lbf |
| 0.10 GN | 22480894 lbf |
| 1 GN | 224808943 lbf |
| 2 GN | 449617886 lbf |
| 3 GN | 674426829 lbf |
| 5 GN | 1124044715 lbf |
| 10 GN | 2248089431 lbf |
| 20 GN | 4496178862 lbf |
| 50 GN | 11240447155 lbf |
| 100 GN | 22480894310 lbf |
| 1000 GN | 224808943098 lbf |
Cách chuyển đổi giganewton sang pound-lực
1 GN = 224808943 lbf
1 lbf = 0.000000 GN
Ví dụ
Convert 15 GN to lbf:
15 GN = 15 × 224808943 lbf = 3372134146 lbf