Chuyển đổi giganewton sang kip-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị kip-lực [kipf]
giganewton [GN]
kip-lực [kipf]

giganewton

Định nghĩa:

kip-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giganewton sang kip-lực

giganewton [GN] kip-lực [kipf]
0.01 GN 2248 kipf
0.10 GN 22481 kipf
1 GN 224809 kipf
2 GN 449618 kipf
3 GN 674427 kipf
5 GN 1124045 kipf
10 GN 2248089 kipf
20 GN 4496179 kipf
50 GN 11240447 kipf
100 GN 22480894 kipf
1000 GN 224808943 kipf

Cách chuyển đổi giganewton sang kip-lực

1 GN = 224809 kipf

1 kipf = 0.000004 GN

Ví dụ

Convert 15 GN to kipf:
15 GN = 15 × 224809 kipf = 3372134 kipf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến