Chuyển đổi giganewton sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giganewton [GN] sang đơn vị gram-lực [gf]
giganewton [GN]
gram-lực [gf]

giganewton

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giganewton sang gram-lực

giganewton [GN] gram-lực [gf]
0.01 GN 1019716213 gf
0.10 GN 10197162130 gf
1 GN 101971621298 gf
2 GN 203943242596 gf
3 GN 305914863893 gf
5 GN 509858106489 gf
10 GN 1019716212978 gf
20 GN 2039432425956 gf
50 GN 5098581064890 gf
100 GN 10197162129779 gf
1000 GN 101971621297793 gf

Cách chuyển đổi giganewton sang gram-lực

1 GN = 101971621298 gf

1 gf = 0.000000 GN

Ví dụ

Convert 15 GN to gf:
15 GN = 15 × 101971621298 gf = 1529574319467 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến