Chuyển đổi miligram/giây sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giây [mg/s] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
miligram/giây
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giây sang pound/phút
miligram/giây [mg/s] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 mg/s | 0.000001 lb/min |
0.10 mg/s | 0.000013 lb/min |
1 mg/s | 0.000132 lb/min |
2 mg/s | 0.000265 lb/min |
3 mg/s | 0.000397 lb/min |
5 mg/s | 0.000661 lb/min |
10 mg/s | 0.001323 lb/min |
20 mg/s | 0.002646 lb/min |
50 mg/s | 0.006614 lb/min |
100 mg/s | 0.0132 lb/min |
1000 mg/s | 0.1323 lb/min |
Cách chuyển đổi miligram/giây sang pound/phút
1 mg/s = 0.000132 lb/min
1 lb/min = 7560 mg/s
Ví dụ
Convert 15 mg/s to lb/min:
15 mg/s = 15 × 0.000132 lb/min = 0.001984 lb/min