Chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giây [mg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
miligram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/giờ
miligram/giây [mg/s] | kilôgram/giờ [kg/h] |
---|---|
0.01 mg/s | 0.000036 kg/h |
0.10 mg/s | 0.000360 kg/h |
1 mg/s | 0.003600 kg/h |
2 mg/s | 0.007200 kg/h |
3 mg/s | 0.0108 kg/h |
5 mg/s | 0.0180 kg/h |
10 mg/s | 0.0360 kg/h |
20 mg/s | 0.0720 kg/h |
50 mg/s | 0.1800 kg/h |
100 mg/s | 0.3600 kg/h |
1000 mg/s | 3.60 kg/h |
Cách chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/giờ
1 mg/s = 0.003600 kg/h
1 kg/h = 277.78 mg/s
Ví dụ
Convert 15 mg/s to kg/h:
15 mg/s = 15 × 0.003600 kg/h = 0.054000 kg/h