Chuyển đổi miligram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giây [mg/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
miligram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giây sang pound/ngày
miligram/giây [mg/s] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 mg/s | 0.001905 lb/d |
0.10 mg/s | 0.0190 lb/d |
1 mg/s | 0.1905 lb/d |
2 mg/s | 0.3810 lb/d |
3 mg/s | 0.5714 lb/d |
5 mg/s | 0.9524 lb/d |
10 mg/s | 1.90 lb/d |
20 mg/s | 3.81 lb/d |
50 mg/s | 9.52 lb/d |
100 mg/s | 19.05 lb/d |
1000 mg/s | 190.48 lb/d |
Cách chuyển đổi miligram/giây sang pound/ngày
1 mg/s = 0.190479 lb/d
1 lb/d = 5.25 mg/s
Ví dụ
Convert 15 mg/s to lb/d:
15 mg/s = 15 × 0.190479 lb/d = 2.86 lb/d