Chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giây [mg/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
miligram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/ngày
miligram/giây [mg/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 mg/s | 0.000864 kg/d |
0.10 mg/s | 0.008640 kg/d |
1 mg/s | 0.0864 kg/d |
2 mg/s | 0.1728 kg/d |
3 mg/s | 0.2592 kg/d |
5 mg/s | 0.4320 kg/d |
10 mg/s | 0.8640 kg/d |
20 mg/s | 1.73 kg/d |
50 mg/s | 4.32 kg/d |
100 mg/s | 8.64 kg/d |
1000 mg/s | 86.40 kg/d |
Cách chuyển đổi miligram/giây sang kilôgram/ngày
1 mg/s = 0.086400 kg/d
1 kg/d = 11.57 mg/s
Ví dụ
Convert 15 mg/s to kg/d:
15 mg/s = 15 × 0.086400 kg/d = 1.30 kg/d