Chuyển đổi miligram/giây sang petagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giây [mg/s] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
miligram/giây
Định nghĩa:
petagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giây sang petagram/giây
miligram/giây [mg/s] | petagram/giây [Pg/s] |
---|---|
0.01 mg/s | 0.000000 Pg/s |
0.10 mg/s | 0.000000 Pg/s |
1 mg/s | 0.000000 Pg/s |
2 mg/s | 0.000000 Pg/s |
3 mg/s | 0.000000 Pg/s |
5 mg/s | 0.000000 Pg/s |
10 mg/s | 0.000000 Pg/s |
20 mg/s | 0.000000 Pg/s |
50 mg/s | 0.000000 Pg/s |
100 mg/s | 0.000000 Pg/s |
1000 mg/s | 0.000000 Pg/s |
Cách chuyển đổi miligram/giây sang petagram/giây
1 mg/s = 0.000000 Pg/s
1 Pg/s = 1000000000000000128 mg/s
Ví dụ
Convert 15 mg/s to Pg/s:
15 mg/s = 15 × 0.000000 Pg/s = 0.000000 Pg/s