Chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị pound/giây [lb/s]
gigagram/giây [Gg/s]
pound/giây [lb/s]

gigagram/giây

Định nghĩa:

pound/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giây

gigagram/giây [Gg/s] pound/giây [lb/s]
0.01 Gg/s 22046 lb/s
0.10 Gg/s 220462 lb/s
1 Gg/s 2204623 lb/s
2 Gg/s 4409245 lb/s
3 Gg/s 6613868 lb/s
5 Gg/s 11023113 lb/s
10 Gg/s 22046226 lb/s
20 Gg/s 44092452 lb/s
50 Gg/s 110231131 lb/s
100 Gg/s 220462262 lb/s
1000 Gg/s 2204622622 lb/s

Cách chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giây

1 Gg/s = 2204623 lb/s

1 lb/s = 0.000000 Gg/s

Ví dụ

Convert 15 Gg/s to lb/s:
15 Gg/s = 15 × 2204623 lb/s = 33069339 lb/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến