Chuyển đổi gigagram/giây sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị gram/phút [g/min]
gigagram/giây
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang gram/phút
| gigagram/giây [Gg/s] | gram/phút [g/min] |
|---|---|
| 0.01 Gg/s | 599998800 g/min |
| 0.10 Gg/s | 5999988000 g/min |
| 1 Gg/s | 59999880000 g/min |
| 2 Gg/s | 119999760000 g/min |
| 3 Gg/s | 179999640001 g/min |
| 5 Gg/s | 299999400001 g/min |
| 10 Gg/s | 599998800002 g/min |
| 20 Gg/s | 1199997600005 g/min |
| 50 Gg/s | 2999994000012 g/min |
| 100 Gg/s | 5999988000024 g/min |
| 1000 Gg/s | 59999880000240 g/min |
Cách chuyển đổi gigagram/giây sang gram/phút
1 Gg/s = 59999880000 g/min
1 g/min = 0.000000 Gg/s
Ví dụ
Convert 15 Gg/s to g/min:
15 Gg/s = 15 × 59999880000 g/min = 899998200004 g/min