Chuyển đổi gigagram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
gigagram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang pound/ngày
gigagram/giây [Gg/s] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 Gg/s | 1904793945 lb/d |
0.10 Gg/s | 19047939453 lb/d |
1 Gg/s | 190479394528 lb/d |
2 Gg/s | 380958789055 lb/d |
3 Gg/s | 571438183583 lb/d |
5 Gg/s | 952396972639 lb/d |
10 Gg/s | 1904793945277 lb/d |
20 Gg/s | 3809587890555 lb/d |
50 Gg/s | 9523969726387 lb/d |
100 Gg/s | 19047939452773 lb/d |
1000 Gg/s | 190479394527735 lb/d |
Cách chuyển đổi gigagram/giây sang pound/ngày
1 Gg/s = 190479394528 lb/d
1 lb/d = 0.000000 Gg/s
Ví dụ
Convert 15 Gg/s to lb/d:
15 Gg/s = 15 × 190479394528 lb/d = 2857190917916 lb/d