Chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
gigagram/giây [Gg/s]
pound/giờ [lb/h]

gigagram/giây

Định nghĩa:

pound/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giờ

gigagram/giây [Gg/s] pound/giờ [lb/h]
0.01 Gg/s 79366402 lb/h
0.10 Gg/s 793664021 lb/h
1 Gg/s 7936640214 lb/h
2 Gg/s 15873280428 lb/h
3 Gg/s 23809920642 lb/h
5 Gg/s 39683201069 lb/h
10 Gg/s 79366402138 lb/h
20 Gg/s 158732804277 lb/h
50 Gg/s 396832010692 lb/h
100 Gg/s 793664021384 lb/h
1000 Gg/s 7936640213845 lb/h

Cách chuyển đổi gigagram/giây sang pound/giờ

1 Gg/s = 7936640214 lb/h

1 lb/h = 0.000000 Gg/s

Ví dụ

Convert 15 Gg/s to lb/h:
15 Gg/s = 15 × 7936640214 lb/h = 119049603208 lb/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến