Chuyển đổi gigagram/giây sang gram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
gigagram/giây [Gg/s]
gram/giờ [g/h]

gigagram/giây

Định nghĩa:

gram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang gram/giờ

gigagram/giây [Gg/s] gram/giờ [g/h]
0.01 Gg/s 36000000000 g/h
0.10 Gg/s 360000000000 g/h
1 Gg/s 3600000000000 g/h
2 Gg/s 7200000000000 g/h
3 Gg/s 10800000000000 g/h
5 Gg/s 18000000000000 g/h
10 Gg/s 36000000000000 g/h
20 Gg/s 71999999999999 g/h
50 Gg/s 179999999999999 g/h
100 Gg/s 359999999999997 g/h
1000 Gg/s 3599999999999971 g/h

Cách chuyển đổi gigagram/giây sang gram/giờ

1 Gg/s = 3600000000000 g/h

1 g/h = 0.000000 Gg/s

Ví dụ

Convert 15 Gg/s to g/h:
15 Gg/s = 15 × 3600000000000 g/h = 54000000000000 g/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến