Chuyển đổi gigagram/giây sang petagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/giây [Gg/s] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
gigagram/giây [Gg/s]
petagram/giây [Pg/s]

gigagram/giây

Định nghĩa:

petagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/giây sang petagram/giây

gigagram/giây [Gg/s] petagram/giây [Pg/s]
0.01 Gg/s 0.000000 Pg/s
0.10 Gg/s 0.000000 Pg/s
1 Gg/s 0.000001 Pg/s
2 Gg/s 0.000002 Pg/s
3 Gg/s 0.000003 Pg/s
5 Gg/s 0.000005 Pg/s
10 Gg/s 0.000010 Pg/s
20 Gg/s 0.000020 Pg/s
50 Gg/s 0.000050 Pg/s
100 Gg/s 0.000100 Pg/s
1000 Gg/s 0.001000 Pg/s

Cách chuyển đổi gigagram/giây sang petagram/giây

1 Gg/s = 0.000001 Pg/s

1 Pg/s = 1000000 Gg/s

Ví dụ

Convert 15 Gg/s to Pg/s:
15 Gg/s = 15 × 0.000001 Pg/s = 0.000015 Pg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến